Từ Bất hạnh trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bất hạnh

🏅 Vị trí 94: cho 'B'

Phân tích 'bất hạnh': nó có 8 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , b, h, n, t, ạ, ấ. Tần suất cao của 'bất hạnh' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'bất hạnh' vào TOP 100 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'b'. bất hạnh có nghĩa là unfortunate, unhappy trong tiếng Anh Dữ liệu của chúng tôi cho thấy bắt tay, bồi thường, bằng chứng là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b'. Trong Tiếng Việt, các từ bánh mì, bình luận, bao gồm xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'b'. Theo alphabook360.com, 99 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'b'.

B

#92 Bồi thường

#93 Bằng chứng

#94 Bất hạnh

#95 Bánh mì

#96 Bình luận

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

#3 Ấy

#10 Ấm

#17 Ấn

#30 Ấp

#34 Ấu

T

#69 Thân mật

#70 Thực hiện

#71 Thậm chí

#72 Trực tiếp

#73 Trường hợp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

H

#92 Hạ cánh

#93 Hoặc là

#94 Hàm ý

#95 Hàng đầu

#96 Hiển

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

#6

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#97 Hãnh diện

#98 Hậu phương

#99 Hủy

#100 Hợp pháp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)